Mác thép |
Xar, Hardox 400/450/500… |
Tiêu chuẩn: |
ASTM – Mỹ, SUS – Nhật, EN – Châu Âu |
Xuất xứ: |
Hardox – SSAB – Thụy Điển, Xar- Thyssen - Đức |
Quy cách độ dày tấm: |
6.0 - 50.0 mm |
Quy cách khổ rộng tấm: |
1250 mm, 1500 mm, 1524 mm… |
Quy cách chiều dài: |
3000mm, 6000 mm… |
Ứng dụng: |
Xi măng, khai thác mỏ, cơ khí hàng hải… |
THÀNH PHẦN HÓA HỌC CỦA XAR : phân tích nhiệt (%)
C | Si | Mn | P | S | Cr | Mo | Ni | Nb | B |
≤ 0.40 |
≤ 0.80 |
≤ 1.50 |
≤ 0.025 |
≤ 0.010 |
≤ 1.50 |
≤ 0.50 |
≤ 1.50 |
≤ 0.050 |
≤ 0.005 |