Chỉ tiêu | Thông số kỹ thuật |
Inox thông thường | AISI/ SUS inox 304, inox 304L |
Inox chịu ăn mòn muối, axit | AISI/ SUS inox 316, inox 316L, inox 316Ti, inox 317 |
Inox chịu nhiệt độ | AISI/ SUS inox 310S, 253MA, 353 MA |
Inox chịu mài mòn | AISI/ SUS inox 321, 3Cr12, Duplex… |
Dạng vật liệu | Thanh inox Vê, U, La (Vê đúc, Vê dập, la đúc, la chấn, U chấn) |
Tiêu chuẩn hàng hóa | Theo tiêu chuẩn phôi tấm, cuộn (ASTM – Mỹ, SUS – Nhật, EN – Châu Âu) |
Chất lượng hàng hóa | Hàng loại 1, mới 100% chưa qua sử dụng |
Quy cách độ dày | 2.0 mm – 12.0 mm (2.0, 2.5, 3.0, 4.0, 5.0, 6.0, 8.0, 10.0, 12.0) |
Quy cách độ rộng | 30 x 30 mm, 40 x 40 mm, 50 x 50 mm… 100 x 100 mm, theo yêu cầu |
Quy cách chiều dài | 2,000 mm, 3,000 mm, 6,000 mm… |
Dung sai tiêu chuẩn | Tham khảo bảng tiêu chuẩn dung sai |
Bề mặt finish/ độ bóng | No1, 1D, 2B… |
Nhãn hàng – Xuất xứ | Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan, Ấn Độ… |
Ứng dụng | Cơ khí chế tạo, đóng tàu, xây dựng công nghiệp… |
Hỗ trợ trực tuyến
Thu Phương (Ms.) - 0904898892
Tuấn Hưng (Mr.) - 0902838656
Tên sản phẩm: VÊ U LA INOX 304 316L
- Mã sản phẩm: VE U LA INOX 304 316L
- Mô tả sản phẩm: Các dạng vật tư inox hình (vê, u, la) mác 304 hoặc 316L
- Giá bán: Liên hệ
- Luợt xem : 80